50 Ngultrum Bhutan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BTN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
2,36 pln

Nu.1,000 BTN = zł0,04723 PLN

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Zloty Ba Lan
1 BTN0.04723 PLN
5 BTN0.23616 PLN
10 BTN0.47233 PLN
20 BTN0.94465 PLN
50 BTN2.36163 PLN
100 BTN4.72326 PLN
250 BTN11.80815 PLN
500 BTN23.61630 PLN
1000 BTN47.23260 PLN
2000 BTN94.46520 PLN
5000 BTN236.16300 PLN
10000 BTN472.32600 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ngultrum Bhutan
1 PLN21.17180 BTN
5 PLN105.85900 BTN
10 PLN211.71800 BTN
20 PLN423.43600 BTN
50 PLN1,058.59000 BTN
100 PLN2,117.18000 BTN
250 PLN5,292.95000 BTN
500 PLN10,585.90000 BTN
1000 PLN21,171.80000 BTN
2000 PLN42,343.60000 BTN
5000 PLN105,859.00000 BTN
10000 PLN211,718.00000 BTN