Ngultrum Bhutan sang Birr Ethiopia

Đổi tiền BTN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
682,56 etb

Nu.1,000 BTN = Br0,6826 ETB

Mid-market exchange rate at 05:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Birr Ethiopia
1 BTN0.68256 ETB
5 BTN3.41279 ETB
10 BTN6.82558 ETB
20 BTN13.65116 ETB
50 BTN34.12790 ETB
100 BTN68.25580 ETB
250 BTN170.63950 ETB
500 BTN341.27900 ETB
1000 BTN682.55800 ETB
2000 BTN1,365.11600 ETB
5000 BTN3,412.79000 ETB
10000 BTN6,825.58000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Ngultrum Bhutan
1 ETB1.46508 BTN
5 ETB7.32540 BTN
10 ETB14.65080 BTN
20 ETB29.30160 BTN
50 ETB73.25400 BTN
100 ETB146.50800 BTN
250 ETB366.27000 BTN
500 ETB732.54000 BTN
1000 ETB1,465.08000 BTN
2000 ETB2,930.16000 BTN
5000 ETB7,325.40000 BTN
10000 ETB14,650.80000 BTN