10 Đô-la Bahamas sang currency-names.VES

Đổi tiền BSD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bsd
363,28 ves

B$1,000 BSD = Bs.36,33 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / currency.VES
1 BSD36.32750 VES
5 BSD181.63750 VES
10 BSD363.27500 VES
20 BSD726.55000 VES
50 BSD1,816.37500 VES
100 BSD3,632.75000 VES
250 BSD9,081.87500 VES
500 BSD18,163.75000 VES
1000 BSD36,327.50000 VES
2000 BSD72,655.00000 VES
5000 BSD181,637.50000 VES
10000 BSD363,275.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Bahamas
1 VES0.02753 BSD
5 VES0.13764 BSD
10 VES0.27527 BSD
20 VES0.55055 BSD
50 VES1.37637 BSD
100 VES2.75274 BSD
250 VES6.88185 BSD
500 VES13.76370 BSD
1000 VES27.52740 BSD
2000 VES55.05480 BSD
5000 VES137.63700 BSD
10000 VES275.27400 BSD