100 Real Brazil sang Shilling Uganda

Đổi tiền BRL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 brl
74.330 ugx

R$1,000 BRL = Ush743,3 UGX

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shilling Uganda
1 BRL743.29500 UGX
5 BRL3,716.47500 UGX
10 BRL7,432.95000 UGX
20 BRL14,865.90000 UGX
50 BRL37,164.75000 UGX
100 BRL74,329.50000 UGX
250 BRL185,823.75000 UGX
500 BRL371,647.50000 UGX
1000 BRL743,295.00000 UGX
2000 BRL1,486,590.00000 UGX
5000 BRL3,716,475.00000 UGX
10000 BRL7,432,950.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Real Brazil
1 UGX0.00135 BRL
5 UGX0.00673 BRL
10 UGX0.01345 BRL
20 UGX0.02691 BRL
50 UGX0.06727 BRL
100 UGX0.13454 BRL
250 UGX0.33634 BRL
500 UGX0.67268 BRL
1000 UGX1.34536 BRL
2000 UGX2.69072 BRL
5000 UGX6.72680 BRL
10000 UGX13.45360 BRL