Đô-la Brunei sang Rial Oman

Đổi tiền BND sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
283,303 omr

1,000 BND = 0,2833 OMR

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Oman
1 BND0.28330 OMR
5 BND1.41652 OMR
10 BND2.83303 OMR
20 BND5.66606 OMR
50 BND14.16515 OMR
100 BND28.33030 OMR
250 BND70.82575 OMR
500 BND141.65150 OMR
1000 BND283.30300 OMR
2000 BND566.60600 OMR
5000 BND1,416.51500 OMR
10000 BND2,833.03000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Brunei
1 OMR3.52979 BND
5 OMR17.64895 BND
10 OMR35.29790 BND
20 OMR70.59580 BND
50 OMR176.48950 BND
100 OMR352.97900 BND
250 OMR882.44750 BND
500 OMR1,764.89500 BND
1000 OMR3,529.79000 BND
2000 OMR7,059.58000 BND
5000 OMR17,648.95000 BND
10000 OMR35,297.90000 BND