Đô-la Bermuda sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền BMD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
301.145 lkr

1,000 BMD = 301,1 LKR

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Sri Lanka
1 BMD301.14500 LKR
5 BMD1,505.72500 LKR
10 BMD3,011.45000 LKR
20 BMD6,022.90000 LKR
50 BMD15,057.25000 LKR
100 BMD30,114.50000 LKR
250 BMD75,286.25000 LKR
500 BMD150,572.50000 LKR
1000 BMD301,145.00000 LKR
2000 BMD602,290.00000 LKR
5000 BMD1,505,725.00000 LKR
10000 BMD3,011,450.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Bermuda
1 LKR0.00332 BMD
5 LKR0.01660 BMD
10 LKR0.03321 BMD
20 LKR0.06641 BMD
50 LKR0.16603 BMD
100 LKR0.33207 BMD
250 LKR0.83017 BMD
500 LKR1.66033 BMD
1000 LKR3.32066 BMD
2000 LKR6.64132 BMD
5000 LKR16.60330 BMD
10000 LKR33.20660 BMD