Đô-la Bermuda sang Forint Hungary

Đổi tiền BMD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
372.291 huf

1,000 BMD = 372,3 HUF

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Forint Hungary
1 BMD372.29100 HUF
5 BMD1,861.45500 HUF
10 BMD3,722.91000 HUF
20 BMD7,445.82000 HUF
50 BMD18,614.55000 HUF
100 BMD37,229.10000 HUF
250 BMD93,072.75000 HUF
500 BMD186,145.50000 HUF
1000 BMD372,291.00000 HUF
2000 BMD744,582.00000 HUF
5000 BMD1,861,455.00000 HUF
10000 BMD3,722,910.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Bermuda
2000 HUF5.37214 BMD
5000 HUF13.43035 BMD
10000 HUF26.86070 BMD
15000 HUF40.29105 BMD
20000 HUF53.72140 BMD
30000 HUF80.58210 BMD
40000 HUF107.44280 BMD
50000 HUF134.30350 BMD
60000 HUF161.16420 BMD
100000 HUF268.60700 BMD
150000 HUF402.91050 BMD
200000 HUF537.21400 BMD