currency-names.BIF sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền BIF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
214 xof

FBu1,000 BIF = CFA0,2140 XOF

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFA Tây Phi
1 BIF0.21400 XOF
5 BIF1.06998 XOF
10 BIF2.13996 XOF
20 BIF4.27992 XOF
50 BIF10.69980 XOF
100 BIF21.39960 XOF
250 BIF53.49900 XOF
500 BIF106.99800 XOF
1000 BIF213.99600 XOF
2000 BIF427.99200 XOF
5000 BIF1,069.98000 XOF
10000 BIF2,139.96000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Burundi
1 XOF4.67298 BIF
5 XOF23.36490 BIF
10 XOF46.72980 BIF
20 XOF93.45960 BIF
50 XOF233.64900 BIF
100 XOF467.29800 BIF
250 XOF1,168.24500 BIF
500 XOF2,336.49000 BIF
1000 XOF4,672.98000 BIF
2000 XOF9,345.96000 BIF
5000 XOF23,364.90000 BIF
10000 XOF46,729.80000 BIF