10 nghìn currency-names.BIF sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền BIF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
2.113 xof

FBu1,000 BIF = CFA0,2113 XOF

Mid-market exchange rate at 16:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFA Tây Phi
1 BIF0.21126 XOF
5 BIF1.05630 XOF
10 BIF2.11260 XOF
20 BIF4.22520 XOF
50 BIF10.56300 XOF
100 BIF21.12600 XOF
250 BIF52.81500 XOF
500 BIF105.63000 XOF
1000 BIF211.26000 XOF
2000 BIF422.52000 XOF
5000 BIF1,056.30000 XOF
10000 BIF2,112.60000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Burundi
1 XOF4.73350 BIF
5 XOF23.66750 BIF
10 XOF47.33500 BIF
20 XOF94.67000 BIF
50 XOF236.67500 BIF
100 XOF473.35000 BIF
250 XOF1,183.37500 BIF
500 XOF2,366.75000 BIF
1000 XOF4,733.50000 BIF
2000 XOF9,467.00000 BIF
5000 XOF23,667.50000 BIF
10000 XOF47,335.00000 BIF