5.000 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.BIF

Đổi tiền XOF sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xof
23.802 bif

CFA1,000 XOF = FBu4,760 BIF

Mid-market exchange rate at 21:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Burundi
1 XOF4.76031 BIF
5 XOF23.80155 BIF
10 XOF47.60310 BIF
20 XOF95.20620 BIF
50 XOF238.01550 BIF
100 XOF476.03100 BIF
250 XOF1,190.07750 BIF
500 XOF2,380.15500 BIF
1000 XOF4,760.31000 BIF
2000 XOF9,520.62000 BIF
5000 XOF23,801.55000 BIF
10000 XOF47,603.10000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFA Tây Phi
1 BIF0.21007 XOF
5 BIF1.05035 XOF
10 BIF2.10070 XOF
20 BIF4.20140 XOF
50 BIF10.50350 XOF
100 BIF21.00700 XOF
250 BIF52.51750 XOF
500 BIF105.03500 XOF
1000 BIF210.07000 XOF
2000 BIF420.14000 XOF
5000 BIF1,050.35000 XOF
10000 BIF2,100.70000 XOF