5 currency-names.BIF sang Rúp Nga

Đổi tiền BIF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bif
0,16 rub

FBu1,000 BIF = руб0,03258 RUB

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rúp Nga
1 BIF0.03258 RUB
5 BIF0.16292 RUB
10 BIF0.32584 RUB
20 BIF0.65167 RUB
50 BIF1.62919 RUB
100 BIF3.25837 RUB
250 BIF8.14593 RUB
500 BIF16.29185 RUB
1000 BIF32.58370 RUB
2000 BIF65.16740 RUB
5000 BIF162.91850 RUB
10000 BIF325.83700 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Burundi
1 RUB30.69020 BIF
5 RUB153.45100 BIF
10 RUB306.90200 BIF
20 RUB613.80400 BIF
50 RUB1,534.51000 BIF
100 RUB3,069.02000 BIF
250 RUB7,672.55000 BIF
500 RUB15,345.10000 BIF
1000 RUB30,690.20000 BIF
2000 RUB61,380.40000 BIF
5000 RUB153,451.00000 BIF
10000 RUB306,902.00000 BIF