100 Rúp Nga sang currency-names.BIF

Đổi tiền RUB sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
3.146 bif

руб1,000 RUB = FBu31,46 BIF

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Burundi
1 RUB31.46210 BIF
5 RUB157.31050 BIF
10 RUB314.62100 BIF
20 RUB629.24200 BIF
50 RUB1,573.10500 BIF
100 RUB3,146.21000 BIF
250 RUB7,865.52500 BIF
500 RUB15,731.05000 BIF
1000 RUB31,462.10000 BIF
2000 RUB62,924.20000 BIF
5000 RUB157,310.50000 BIF
10000 RUB314,621.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rúp Nga
1 BIF0.03178 RUB
5 BIF0.15892 RUB
10 BIF0.31784 RUB
20 BIF0.63569 RUB
50 BIF1.58922 RUB
100 BIF3.17843 RUB
250 BIF7.94608 RUB
500 BIF15.89215 RUB
1000 BIF31.78430 RUB
2000 BIF63.56860 RUB
5000 BIF158.92150 RUB
10000 BIF317.84300 RUB