2.000 currency-names.BIF sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BIF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bif
2,75 pln

FBu1,000 BIF = zł0,001375 PLN

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Zloty Ba Lan
1 BIF0.00138 PLN
5 BIF0.00688 PLN
10 BIF0.01375 PLN
20 BIF0.02751 PLN
50 BIF0.06877 PLN
100 BIF0.13754 PLN
250 BIF0.34384 PLN
500 BIF0.68768 PLN
1000 BIF1.37536 PLN
2000 BIF2.75072 PLN
5000 BIF6.87680 PLN
10000 BIF13.75360 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Burundi
1 PLN727.08400 BIF
5 PLN3,635.42000 BIF
10 PLN7,270.84000 BIF
20 PLN14,541.68000 BIF
50 PLN36,354.20000 BIF
100 PLN72,708.40000 BIF
250 PLN181,771.00000 BIF
500 PLN363,542.00000 BIF
1000 PLN727,084.00000 BIF
2000 PLN1,454,168.00000 BIF
5000 PLN3,635,420.00000 BIF
10000 PLN7,270,840.00000 BIF