Dinar Bahrain sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BHD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
6.861.660 tzs

.د.ب1,000 BHD = tzs6.862 TZS

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shilling Tanzania
1 BHD6,861.66000 TZS
5 BHD34,308.30000 TZS
10 BHD68,616.60000 TZS
20 BHD137,233.20000 TZS
50 BHD343,083.00000 TZS
100 BHD686,166.00000 TZS
250 BHD1,715,415.00000 TZS
500 BHD3,430,830.00000 TZS
1000 BHD6,861,660.00000 TZS
2000 BHD13,723,320.00000 TZS
5000 BHD34,308,300.00000 TZS
10000 BHD68,616,600.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Bahrain
1 TZS0.00015 BHD
5 TZS0.00073 BHD
10 TZS0.00146 BHD
20 TZS0.00291 BHD
50 TZS0.00729 BHD
100 TZS0.01457 BHD
250 TZS0.03643 BHD
500 TZS0.07287 BHD
1000 TZS0.14574 BHD
2000 TZS0.29147 BHD
5000 TZS0.72869 BHD
10000 TZS1.45737 BHD