1 Dinar Bahrain sang Đô-la Liberia

Đổi tiền BHD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bhd
512,37 lrd

.د.ب1,000 BHD = L$512,4 LRD

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Liberia
1 BHD512.37000 LRD
5 BHD2,561.85000 LRD
10 BHD5,123.70000 LRD
20 BHD10,247.40000 LRD
50 BHD25,618.50000 LRD
100 BHD51,237.00000 LRD
250 BHD128,092.50000 LRD
500 BHD256,185.00000 LRD
1000 BHD512,370.00000 LRD
2000 BHD1,024,740.00000 LRD
5000 BHD2,561,850.00000 LRD
10000 BHD5,123,700.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dinar Bahrain
1 LRD0.00195 BHD
5 LRD0.00976 BHD
10 LRD0.01952 BHD
20 LRD0.03903 BHD
50 LRD0.09759 BHD
100 LRD0.19517 BHD
250 LRD0.48793 BHD
500 LRD0.97586 BHD
1000 LRD1.95171 BHD
2000 LRD3.90342 BHD
5000 LRD9.75855 BHD
10000 LRD19.51710 BHD