1 Dinar Bahrain sang Kuwait

Đổi tiền BHD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bhd
0,816 kwd

.د.ب1,000 BHD = ك0,8163 KWD

Mid-market exchange rate at 08:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Kuwait
1 BHD0.81630 KWD
5 BHD4.08152 KWD
10 BHD8.16304 KWD
20 BHD16.32608 KWD
50 BHD40.81520 KWD
100 BHD81.63040 KWD
250 BHD204.07600 KWD
500 BHD408.15200 KWD
1000 BHD816.30400 KWD
2000 BHD1,632.60800 KWD
5000 BHD4,081.52000 KWD
10000 BHD8,163.04000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Bahrain
1 KWD1.22503 BHD
5 KWD6.12515 BHD
10 KWD12.25030 BHD
20 KWD24.50060 BHD
50 KWD61.25150 BHD
100 KWD122.50300 BHD
250 KWD306.25750 BHD
500 KWD612.51500 BHD
1000 KWD1,225.03000 BHD
2000 KWD2,450.06000 BHD
5000 KWD6,125.15000 BHD
10000 KWD12,250.30000 BHD