Dinar Bahrain sang Shilling Kenya

Đổi tiền BHD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
360.655 kes

.د.ب1,000 BHD = Ksh360,7 KES

Mid-market exchange rate at 16:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shilling Kenya
1 BHD360.65500 KES
5 BHD1,803.27500 KES
10 BHD3,606.55000 KES
20 BHD7,213.10000 KES
50 BHD18,032.75000 KES
100 BHD36,065.50000 KES
250 BHD90,163.75000 KES
500 BHD180,327.50000 KES
1000 BHD360,655.00000 KES
2000 BHD721,310.00000 KES
5000 BHD1,803,275.00000 KES
10000 BHD3,606,550.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Bahrain
1 KES0.00277 BHD
5 KES0.01386 BHD
10 KES0.02773 BHD
20 KES0.05545 BHD
50 KES0.13864 BHD
100 KES0.27727 BHD
250 KES0.69318 BHD
500 KES1.38637 BHD
1000 KES2.77273 BHD
2000 KES5.54546 BHD
5000 KES13.86365 BHD
10000 KES27.72730 BHD