Đổi tiền BGN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Lev Bungari sang Bảng Đảo Man

10 bgn
4,32 imp

лв1,000 BGN = £0,4324 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Đảo Man
1 BGN0.43243 IMP
5 BGN2.16216 IMP
10 BGN4.32432 IMP
20 BGN8.64864 IMP
50 BGN21.62160 IMP
100 BGN43.24320 IMP
250 BGN108.10800 IMP
500 BGN216.21600 IMP
1000 BGN432.43200 IMP
2000 BGN864.86400 IMP
5000 BGN2,162.16000 IMP
10000 BGN4,324.32000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lev Bungari
1 IMP2.31250 BGN
5 IMP11.56250 BGN
10 IMP23.12500 BGN
20 IMP46.25000 BGN
50 IMP115.62500 BGN
100 IMP231.25000 BGN
250 IMP578.12500 BGN
500 IMP1,156.25000 BGN
1000 IMP2,312.50000 BGN
2000 IMP4,625.00000 BGN
5000 IMP11,562.50000 BGN
10000 IMP23,125.00000 BGN