5 Taka Bangladesh sang Rúp Nga

Đổi tiền BDT sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bdt
4,26 rub

Tk1,000 BDT = руб0,8520 RUB

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Nga
1 BDT0.85203 RUB
5 BDT4.26015 RUB
10 BDT8.52029 RUB
20 BDT17.04058 RUB
50 BDT42.60145 RUB
100 BDT85.20290 RUB
250 BDT213.00725 RUB
500 BDT426.01450 RUB
1000 BDT852.02900 RUB
2000 BDT1,704.05800 RUB
5000 BDT4,260.14500 RUB
10000 BDT8,520.29000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Taka Bangladesh
1 RUB1.17367 BDT
5 RUB5.86835 BDT
10 RUB11.73670 BDT
20 RUB23.47340 BDT
50 RUB58.68350 BDT
100 RUB117.36700 BDT
250 RUB293.41750 BDT
500 RUB586.83500 BDT
1000 RUB1,173.67000 BDT
2000 RUB2,347.34000 BDT
5000 RUB5,868.35000 BDT
10000 RUB11,736.70000 BDT