2.000 Rúp Nga sang Taka Bangladesh

Đổi tiền RUB sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
2.346,08 bdt

руб1,000 RUB = Tk1,173 BDT

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Taka Bangladesh
1 RUB1.17304 BDT
5 RUB5.86520 BDT
10 RUB11.73040 BDT
20 RUB23.46080 BDT
50 RUB58.65200 BDT
100 RUB117.30400 BDT
250 RUB293.26000 BDT
500 RUB586.52000 BDT
1000 RUB1,173.04000 BDT
2000 RUB2,346.08000 BDT
5000 RUB5,865.20000 BDT
10000 RUB11,730.40000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Nga
1 BDT0.85248 RUB
5 BDT4.26242 RUB
10 BDT8.52483 RUB
20 BDT17.04966 RUB
50 BDT42.62415 RUB
100 BDT85.24830 RUB
250 BDT213.12075 RUB
500 BDT426.24150 RUB
1000 BDT852.48300 RUB
2000 BDT1,704.96600 RUB
5000 BDT4,262.41500 RUB
10000 BDT8,524.83000 RUB