Taka Bangladesh sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền BDT sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
7,48 kyd

1,000 BDT = 0,007475 KYD

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BDT0.00748 KYD
5 BDT0.03738 KYD
10 BDT0.07475 KYD
20 BDT0.14951 KYD
50 BDT0.37376 KYD
100 BDT0.74753 KYD
250 BDT1.86882 KYD
500 BDT3.73764 KYD
1000 BDT7.47527 KYD
2000 BDT14.95054 KYD
5000 BDT37.37635 KYD
10000 BDT74.75270 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Taka Bangladesh
1 KYD133.77400 BDT
5 KYD668.87000 BDT
10 KYD1,337.74000 BDT
20 KYD2,675.48000 BDT
50 KYD6,688.70000 BDT
100 KYD13,377.40000 BDT
250 KYD33,443.50000 BDT
500 KYD66,887.00000 BDT
1000 KYD133,774.00000 BDT
2000 KYD267,548.00000 BDT
5000 KYD668,870.00000 BDT
10000 KYD1,337,740.00000 BDT