Taka Bangladesh sang Som Kyrgystan

Đổi tiền BDT sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
815,60 kgs

1,000 BDT = 0,8156 KGS

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Som Kyrgystan
1 BDT0.81560 KGS
5 BDT4.07801 KGS
10 BDT8.15601 KGS
20 BDT16.31202 KGS
50 BDT40.78005 KGS
100 BDT81.56010 KGS
250 BDT203.90025 KGS
500 BDT407.80050 KGS
1000 BDT815.60100 KGS
2000 BDT1,631.20200 KGS
5000 BDT4,078.00500 KGS
10000 BDT8,156.01000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Taka Bangladesh
1 KGS1.22609 BDT
5 KGS6.13045 BDT
10 KGS12.26090 BDT
20 KGS24.52180 BDT
50 KGS61.30450 BDT
100 KGS122.60900 BDT
250 KGS306.52250 BDT
500 KGS613.04500 BDT
1000 KGS1,226.09000 BDT
2000 KGS2,452.18000 BDT
5000 KGS6,130.45000 BDT
10000 KGS12,260.90000 BDT