Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BAM sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
1.416.340 tzs

1,000 BAM = 1.416 TZS

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shilling Tanzania
1 BAM1,416.34000 TZS
5 BAM7,081.70000 TZS
10 BAM14,163.40000 TZS
20 BAM28,326.80000 TZS
50 BAM70,817.00000 TZS
100 BAM141,634.00000 TZS
250 BAM354,085.00000 TZS
500 BAM708,170.00000 TZS
1000 BAM1,416,340.00000 TZS
2000 BAM2,832,680.00000 TZS
5000 BAM7,081,700.00000 TZS
10000 BAM14,163,400.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 TZS0.00071 BAM
5 TZS0.00353 BAM
10 TZS0.00706 BAM
20 TZS0.01412 BAM
50 TZS0.03530 BAM
100 TZS0.07060 BAM
250 TZS0.17651 BAM
500 TZS0.35302 BAM
1000 TZS0.70605 BAM
2000 TZS1.41209 BAM
5000 TZS3.53024 BAM
10000 TZS7.06047 BAM