50 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rúp Nga

Đổi tiền BAM sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bam
2.559,80 rub

KM1,000 BAM = руб51,20 RUB

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rúp Nga
1 BAM51.19600 RUB
5 BAM255.98000 RUB
10 BAM511.96000 RUB
20 BAM1,023.92000 RUB
50 BAM2,559.80000 RUB
100 BAM5,119.60000 RUB
250 BAM12,799.00000 RUB
500 BAM25,598.00000 RUB
1000 BAM51,196.00000 RUB
2000 BAM102,392.00000 RUB
5000 BAM255,980.00000 RUB
10000 BAM511,960.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 RUB0.01953 BAM
5 RUB0.09766 BAM
10 RUB0.19533 BAM
20 RUB0.39066 BAM
50 RUB0.97664 BAM
100 RUB1.95328 BAM
250 RUB4.88320 BAM
500 RUB9.76640 BAM
1000 RUB19.53280 BAM
2000 RUB39.06560 BAM
5000 RUB97.66400 BAM
10000 RUB195.32800 BAM