1 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BAM sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bam
0,44 imp

KM1,000 BAM = £0,4363 IMP

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Đảo Man
1 BAM0.43626 IMP
5 BAM2.18131 IMP
10 BAM4.36261 IMP
20 BAM8.72522 IMP
50 BAM21.81305 IMP
100 BAM43.62610 IMP
250 BAM109.06525 IMP
500 BAM218.13050 IMP
1000 BAM436.26100 IMP
2000 BAM872.52200 IMP
5000 BAM2,181.30500 IMP
10000 BAM4,362.61000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 IMP2.29221 BAM
5 IMP11.46105 BAM
10 IMP22.92210 BAM
20 IMP45.84420 BAM
50 IMP114.61050 BAM
100 IMP229.22100 BAM
250 IMP573.05250 BAM
500 IMP1,146.10500 BAM
1000 IMP2,292.21000 BAM
2000 IMP4,584.42000 BAM
5000 IMP11,461.05000 BAM
10000 IMP22,922.10000 BAM