Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Florin Aruba

Đổi tiền BAM sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
979,61 awg

KM1,000 BAM = ƒ0,9796 AWG

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Florin Aruba
1 BAM0.97961 AWG
5 BAM4.89807 AWG
10 BAM9.79614 AWG
20 BAM19.59228 AWG
50 BAM48.98070 AWG
100 BAM97.96140 AWG
250 BAM244.90350 AWG
500 BAM489.80700 AWG
1000 BAM979.61400 AWG
2000 BAM1,959.22800 AWG
5000 BAM4,898.07000 AWG
10000 BAM9,796.14000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AWG1.02081 BAM
5 AWG5.10405 BAM
10 AWG10.20810 BAM
20 AWG20.41620 BAM
50 AWG51.04050 BAM
100 AWG102.08100 BAM
250 AWG255.20250 BAM
500 AWG510.40500 BAM
1000 AWG1,020.81000 BAM
2000 AWG2,041.62000 BAM
5000 AWG5,104.05000 BAM
10000 AWG10,208.10000 BAM