5.000 Florin Aruba sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền AWG sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 awg
5.107,55 bam

ƒ1,000 AWG = KM1,022 BAM

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AWG1.02151 BAM
5 AWG5.10755 BAM
10 AWG10.21510 BAM
20 AWG20.43020 BAM
50 AWG51.07550 BAM
100 AWG102.15100 BAM
250 AWG255.37750 BAM
500 AWG510.75500 BAM
1000 AWG1,021.51000 BAM
2000 AWG2,043.02000 BAM
5000 AWG5,107.55000 BAM
10000 AWG10,215.10000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Florin Aruba
1 BAM0.97894 AWG
5 BAM4.89472 AWG
10 BAM9.78944 AWG
20 BAM19.57888 AWG
50 BAM48.94720 AWG
100 BAM97.89440 AWG
250 BAM244.73600 AWG
500 BAM489.47200 AWG
1000 BAM978.94400 AWG
2000 BAM1,957.88800 AWG
5000 BAM4,894.72000 AWG
10000 BAM9,789.44000 AWG