Florin Aruba sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền AWG sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
1.323,84 top

ƒ1,000 AWG = T$1,324 TOP

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Paʻanga Tonga
1 AWG1.32384 TOP
5 AWG6.61920 TOP
10 AWG13.23840 TOP
20 AWG26.47680 TOP
50 AWG66.19200 TOP
100 AWG132.38400 TOP
250 AWG330.96000 TOP
500 AWG661.92000 TOP
1000 AWG1,323.84000 TOP
2000 AWG2,647.68000 TOP
5000 AWG6,619.20000 TOP
10000 AWG13,238.40000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Florin Aruba
1 TOP0.75538 AWG
5 TOP3.77690 AWG
10 TOP7.55380 AWG
20 TOP15.10760 AWG
50 TOP37.76900 AWG
100 TOP75.53800 AWG
250 TOP188.84500 AWG
500 TOP377.69000 AWG
1000 TOP755.38000 AWG
2000 TOP1,510.76000 AWG
5000 TOP3,776.90000 AWG
10000 TOP7,553.80000 AWG