Florin Aruba sang Bảng Jersey

Đổi tiền AWG sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
449,82 jep

1,000 AWG = 0,4498 JEP

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Jersey
1 AWG0.44982 JEP
5 AWG2.24912 JEP
10 AWG4.49824 JEP
20 AWG8.99648 JEP
50 AWG22.49120 JEP
100 AWG44.98240 JEP
250 AWG112.45600 JEP
500 AWG224.91200 JEP
1000 AWG449.82400 JEP
2000 AWG899.64800 JEP
5000 AWG2,249.12000 JEP
10000 AWG4,498.24000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Florin Aruba
1 JEP2.22309 AWG
5 JEP11.11545 AWG
10 JEP22.23090 AWG
20 JEP44.46180 AWG
50 JEP111.15450 AWG
100 JEP222.30900 AWG
250 JEP555.77250 AWG
500 JEP1,111.54500 AWG
1000 JEP2,223.09000 AWG
2000 JEP4,446.18000 AWG
5000 JEP11,115.45000 AWG
10000 JEP22,230.90000 AWG