1 Florin Aruba sang Dalasi Gambia

Đổi tiền AWG sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
37,79 gmd

ƒ1,000 AWG = D37,79 GMD

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dalasi Gambia
1 AWG37.79330 GMD
5 AWG188.96650 GMD
10 AWG377.93300 GMD
20 AWG755.86600 GMD
50 AWG1,889.66500 GMD
100 AWG3,779.33000 GMD
250 AWG9,448.32500 GMD
500 AWG18,896.65000 GMD
1000 AWG37,793.30000 GMD
2000 AWG75,586.60000 GMD
5000 AWG188,966.50000 GMD
10000 AWG377,933.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Florin Aruba
1 GMD0.02646 AWG
5 GMD0.13230 AWG
10 GMD0.26460 AWG
20 GMD0.52919 AWG
50 GMD1.32298 AWG
100 GMD2.64597 AWG
250 GMD6.61492 AWG
500 GMD13.22985 AWG
1000 GMD26.45970 AWG
2000 GMD52.91940 AWG
5000 GMD132.29850 AWG
10000 GMD264.59700 AWG