Florin Aruba sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền AWG sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
57.787,20 cve

ƒ1,000 AWG = Esc57,79 CVE

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Escudo Cabo Verde
1 AWG57.78720 CVE
5 AWG288.93600 CVE
10 AWG577.87200 CVE
20 AWG1,155.74400 CVE
50 AWG2,889.36000 CVE
100 AWG5,778.72000 CVE
250 AWG14,446.80000 CVE
500 AWG28,893.60000 CVE
1000 AWG57,787.20000 CVE
2000 AWG115,574.40000 CVE
5000 AWG288,936.00000 CVE
10000 AWG577,872.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Florin Aruba
1 CVE0.01730 AWG
5 CVE0.08652 AWG
10 CVE0.17305 AWG
20 CVE0.34610 AWG
50 CVE0.86525 AWG
100 CVE1.73049 AWG
250 CVE4.32623 AWG
500 CVE8.65245 AWG
1000 CVE17.30490 AWG
2000 CVE34.60980 AWG
5000 CVE86.52450 AWG
10000 CVE173.04900 AWG