100 Đô-la Úc sang Peso Chile

Đổi tiền AUD sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
61.417 clp

1,000 AUD = 614,2 CLP

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Chile
1 AUD614.16600 CLP
5 AUD3,070.83000 CLP
10 AUD6,141.66000 CLP
20 AUD12,283.32000 CLP
50 AUD30,708.30000 CLP
100 AUD61,416.60000 CLP
250 AUD153,541.50000 CLP
500 AUD307,083.00000 CLP
1000 AUD614,166.00000 CLP
2000 AUD1,228,332.00000 CLP
5000 AUD3,070,830.00000 CLP
10000 AUD6,141,660.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Đô-la Úc
1 CLP0.00163 AUD
5 CLP0.00814 AUD
10 CLP0.01628 AUD
20 CLP0.03256 AUD
50 CLP0.08141 AUD
100 CLP0.16282 AUD
250 CLP0.40706 AUD
500 CLP0.81411 AUD
1000 CLP1.62822 AUD
2000 CLP3.25644 AUD
5000 CLP8.14110 AUD
10000 CLP16.28220 AUD