5 Peso Argentina sang Shilling Uganda

Đổi tiền ARS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
20 ugx

$1,000 ARS = Ush4,042 UGX

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Uganda
1 ARS4.04216 UGX
5 ARS20.21080 UGX
10 ARS40.42160 UGX
20 ARS80.84320 UGX
50 ARS202.10800 UGX
100 ARS404.21600 UGX
250 ARS1,010.54000 UGX
500 ARS2,021.08000 UGX
1000 ARS4,042.16000 UGX
2000 ARS8,084.32000 UGX
5000 ARS20,210.80000 UGX
10000 ARS40,421.60000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Argentina
1 UGX0.24739 ARS
5 UGX1.23697 ARS
10 UGX2.47393 ARS
20 UGX4.94786 ARS
50 UGX12.36965 ARS
100 UGX24.73930 ARS
250 UGX61.84825 ARS
500 UGX123.69650 ARS
1000 UGX247.39300 ARS
2000 UGX494.78600 ARS
5000 UGX1,236.96500 ARS
10000 UGX2,473.93000 ARS