10 Peso Argentina sang Shilling Uganda

Đổi tiền ARS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
44 ugx

$1,000 ARS = Ush4,353 UGX

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Uganda
1 ARS4.35302 UGX
5 ARS21.76510 UGX
10 ARS43.53020 UGX
20 ARS87.06040 UGX
50 ARS217.65100 UGX
100 ARS435.30200 UGX
250 ARS1,088.25500 UGX
500 ARS2,176.51000 UGX
1000 ARS4,353.02000 UGX
2000 ARS8,706.04000 UGX
5000 ARS21,765.10000 UGX
10000 ARS43,530.20000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Argentina
1 UGX0.22973 ARS
5 UGX1.14863 ARS
10 UGX2.29726 ARS
20 UGX4.59452 ARS
50 UGX11.48630 ARS
100 UGX22.97260 ARS
250 UGX57.43150 ARS
500 UGX114.86300 ARS
1000 UGX229.72600 ARS
2000 UGX459.45200 ARS
5000 UGX1,148.63000 ARS
10000 UGX2,297.26000 ARS