10 Peso Argentina sang Đô-la Guyana

Đổi tiền ARS sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
2,38 gyd

$1,000 ARS = GY$0,2382 GYD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Guyana
1 ARS0.23823 GYD
5 ARS1.19116 GYD
10 ARS2.38232 GYD
20 ARS4.76464 GYD
50 ARS11.91160 GYD
100 ARS23.82320 GYD
250 ARS59.55800 GYD
500 ARS119.11600 GYD
1000 ARS238.23200 GYD
2000 ARS476.46400 GYD
5000 ARS1,191.16000 GYD
10000 ARS2,382.32000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Argentina
1 GYD4.19760 ARS
5 GYD20.98800 ARS
10 GYD41.97600 ARS
20 GYD83.95200 ARS
50 GYD209.88000 ARS
100 GYD419.76000 ARS
250 GYD1,049.40000 ARS
500 GYD2,098.80000 ARS
1000 GYD4,197.60000 ARS
2000 GYD8,395.20000 ARS
5000 GYD20,988.00000 ARS
10000 GYD41,976.00000 ARS