5.000 Peso Argentina sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền ARS sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ars
10,40 bam

$1,000 ARS = KM0,002081 BAM

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 ARS0.00208 BAM
5 ARS0.01040 BAM
10 ARS0.02081 BAM
20 ARS0.04162 BAM
50 ARS0.10404 BAM
100 ARS0.20808 BAM
250 ARS0.52020 BAM
500 ARS1.04039 BAM
1000 ARS2.08078 BAM
2000 ARS4.16156 BAM
5000 ARS10.40390 BAM
10000 ARS20.80780 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Argentina
1 BAM480.59000 ARS
5 BAM2,402.95000 ARS
10 BAM4,805.90000 ARS
20 BAM9,611.80000 ARS
50 BAM24,029.50000 ARS
100 BAM48,059.00000 ARS
250 BAM120,147.50000 ARS
500 BAM240,295.00000 ARS
1000 BAM480,590.00000 ARS
2000 BAM961,180.00000 ARS
5000 BAM2,402,950.00000 ARS
10000 BAM4,805,900.00000 ARS