Kwanza Angola sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AOA sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
47,01 uah

1,000 AOA = 0,04701 UAH

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Hryvnia Ukraina
1 AOA0.04701 UAH
5 AOA0.23507 UAH
10 AOA0.47015 UAH
20 AOA0.94029 UAH
50 AOA2.35073 UAH
100 AOA4.70146 UAH
250 AOA11.75365 UAH
500 AOA23.50730 UAH
1000 AOA47.01460 UAH
2000 AOA94.02920 UAH
5000 AOA235.07300 UAH
10000 AOA470.14600 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kwanza Angola
1 UAH21.27000 AOA
5 UAH106.35000 AOA
10 UAH212.70000 AOA
20 UAH425.40000 AOA
50 UAH1,063.50000 AOA
100 UAH2,127.00000 AOA
250 UAH5,317.50000 AOA
500 UAH10,635.00000 AOA
1000 UAH21,270.00000 AOA
2000 UAH42,540.00000 AOA
5000 UAH106,350.00000 AOA
10000 UAH212,700.00000 AOA