Kwanza Angola sang Florin Aruba

Đổi tiền AOA sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
2,12 awg

1,000 AOA = 0,002120 AWG

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Florin Aruba
1 AOA0.00212 AWG
5 AOA0.01060 AWG
10 AOA0.02120 AWG
20 AOA0.04241 AWG
50 AOA0.10601 AWG
100 AOA0.21203 AWG
250 AOA0.53006 AWG
500 AOA1.06013 AWG
1000 AOA2.12025 AWG
2000 AOA4.24050 AWG
5000 AOA10.60125 AWG
10000 AOA21.20250 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kwanza Angola
1 AWG471.64200 AOA
5 AWG2,358.21000 AOA
10 AWG4,716.42000 AOA
20 AWG9,432.84000 AOA
50 AWG23,582.10000 AOA
100 AWG47,164.20000 AOA
250 AWG117,910.50000 AOA
500 AWG235,821.00000 AOA
1000 AWG471,642.00000 AOA
2000 AWG943,284.00000 AOA
5000 AWG2,358,210.00000 AOA
10000 AWG4,716,420.00000 AOA