Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ANG sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
22.011,20 uah

ƒ1,000 ANG = ₴22,01 UAH

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Hryvnia Ukraina
1 ANG22.01120 UAH
5 ANG110.05600 UAH
10 ANG220.11200 UAH
20 ANG440.22400 UAH
50 ANG1,100.56000 UAH
100 ANG2,201.12000 UAH
250 ANG5,502.80000 UAH
500 ANG11,005.60000 UAH
1000 ANG22,011.20000 UAH
2000 ANG44,022.40000 UAH
5000 ANG110,056.00000 UAH
10000 ANG220,112.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 UAH0.04543 ANG
5 UAH0.22716 ANG
10 UAH0.45432 ANG
20 UAH0.90863 ANG
50 UAH2.27158 ANG
100 UAH4.54315 ANG
250 UAH11.35788 ANG
500 UAH22.71575 ANG
1000 UAH45.43150 ANG
2000 UAH90.86300 ANG
5000 UAH227.15750 ANG
10000 UAH454.31500 ANG