500 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ANG sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ang
11.013,95 uah

ƒ1,000 ANG = ₴22,03 UAH

Mid-market exchange rate at 04:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Hryvnia Ukraina
1 ANG22.02790 UAH
5 ANG110.13950 UAH
10 ANG220.27900 UAH
20 ANG440.55800 UAH
50 ANG1,101.39500 UAH
100 ANG2,202.79000 UAH
250 ANG5,506.97500 UAH
500 ANG11,013.95000 UAH
1000 ANG22,027.90000 UAH
2000 ANG44,055.80000 UAH
5000 ANG110,139.50000 UAH
10000 ANG220,279.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 UAH0.04540 ANG
5 UAH0.22698 ANG
10 UAH0.45397 ANG
20 UAH0.90794 ANG
50 UAH2.26984 ANG
100 UAH4.53969 ANG
250 UAH11.34922 ANG
500 UAH22.69845 ANG
1000 UAH45.39690 ANG
2000 UAH90.79380 ANG
5000 UAH226.98450 ANG
10000 UAH453.96900 ANG