100 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Rial Oman

Đổi tiền ANG sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ang
21,535 omr

ƒ1,000 ANG = ر.ع.0,2154 OMR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Rial Oman
1 ANG0.21535 OMR
5 ANG1.07676 OMR
10 ANG2.15352 OMR
20 ANG4.30704 OMR
50 ANG10.76760 OMR
100 ANG21.53520 OMR
250 ANG53.83800 OMR
500 ANG107.67600 OMR
1000 ANG215.35200 OMR
2000 ANG430.70400 OMR
5000 ANG1,076.76000 OMR
10000 ANG2,153.52000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 OMR4.64356 ANG
5 OMR23.21780 ANG
10 OMR46.43560 ANG
20 OMR92.87120 ANG
50 OMR232.17800 ANG
100 OMR464.35600 ANG
250 OMR1,160.89000 ANG
500 OMR2,321.78000 ANG
1000 OMR4,643.56000 ANG
2000 OMR9,287.12000 ANG
5000 OMR23,217.80000 ANG
10000 OMR46,435.60000 ANG