5.000 Dram Armenia sang currency-names.VES

Đổi tiền AMD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
467,25 ves

֏1,000 AMD = Bs.0,09345 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / currency.VES
1 AMD0.09345 VES
5 AMD0.46725 VES
10 AMD0.93449 VES
20 AMD1.86899 VES
50 AMD4.67247 VES
100 AMD9.34493 VES
250 AMD23.36233 VES
500 AMD46.72465 VES
1000 AMD93.44930 VES
2000 AMD186.89860 VES
5000 AMD467.24650 VES
10000 AMD934.49300 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dram Armenia
1 VES10.70100 AMD
5 VES53.50500 AMD
10 VES107.01000 AMD
20 VES214.02000 AMD
50 VES535.05000 AMD
100 VES1,070.10000 AMD
250 VES2,675.25000 AMD
500 VES5,350.50000 AMD
1000 VES10,701.00000 AMD
2000 VES21,402.00000 AMD
5000 VES53,505.00000 AMD
10000 VES107,010.00000 AMD