100 Lek Albania sang Rial Qatar

Đổi tiền ALL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 all
3,88 qar

Lek1,000 ALL = QR0,03880 QAR

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Rial Qatar
1 ALL0.03880 QAR
5 ALL0.19398 QAR
10 ALL0.38796 QAR
20 ALL0.77592 QAR
50 ALL1.93980 QAR
100 ALL3.87960 QAR
250 ALL9.69900 QAR
500 ALL19.39800 QAR
1000 ALL38.79600 QAR
2000 ALL77.59200 QAR
5000 ALL193.98000 QAR
10000 ALL387.96000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lek Albania
1 QAR25.77590 ALL
5 QAR128.87950 ALL
10 QAR257.75900 ALL
20 QAR515.51800 ALL
50 QAR1,288.79500 ALL
100 QAR2,577.59000 ALL
250 QAR6,443.97500 ALL
500 QAR12,887.95000 ALL
1000 QAR25,775.90000 ALL
2000 QAR51,551.80000 ALL
5000 QAR128,879.50000 ALL
10000 QAR257,759.00000 ALL