50 currency-names.AFN sang Franc CFP

Đổi tiền AFN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
77 xpf

؋1,000 AFN = ₣1,537 XPF

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc CFP
1 AFN1.53711 XPF
5 AFN7.68555 XPF
10 AFN15.37110 XPF
20 AFN30.74220 XPF
50 AFN76.85550 XPF
100 AFN153.71100 XPF
250 AFN384.27750 XPF
500 AFN768.55500 XPF
1000 AFN1,537.11000 XPF
2000 AFN3,074.22000 XPF
5000 AFN7,685.55000 XPF
10000 AFN15,371.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Afghani Afghanistan
1 XPF0.65057 AFN
5 XPF3.25286 AFN
10 XPF6.50571 AFN
20 XPF13.01142 AFN
50 XPF32.52855 AFN
100 XPF65.05710 AFN
250 XPF162.64275 AFN
500 XPF325.28550 AFN
1000 XPF650.57100 AFN
2000 XPF1,301.14200 AFN
5000 XPF3,252.85500 AFN
10000 XPF6,505.71000 AFN