100 Franc CFP sang currency-names.AFN

Đổi tiền XPF sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
63,97 afn

₣1,000 XPF = ؋0,6397 AFN

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Afghani Afghanistan
1 XPF0.63974 AFN
5 XPF3.19872 AFN
10 XPF6.39743 AFN
20 XPF12.79486 AFN
50 XPF31.98715 AFN
100 XPF63.97430 AFN
250 XPF159.93575 AFN
500 XPF319.87150 AFN
1000 XPF639.74300 AFN
2000 XPF1,279.48600 AFN
5000 XPF3,198.71500 AFN
10000 XPF6,397.43000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc CFP
1 AFN1.56313 XPF
5 AFN7.81565 XPF
10 AFN15.63130 XPF
20 AFN31.26260 XPF
50 AFN78.15650 XPF
100 AFN156.31300 XPF
250 AFN390.78250 XPF
500 AFN781.56500 XPF
1000 AFN1,563.13000 XPF
2000 AFN3,126.26000 XPF
5000 AFN7,815.65000 XPF
10000 AFN15,631.30000 XPF