50 Franc CFP sang currency-names.AFN

Đổi tiền XPF sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
32,01 afn

₣1,000 XPF = ؋0,6402 AFN

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Afghani Afghanistan
1 XPF0.64021 AFN
5 XPF3.20105 AFN
10 XPF6.40209 AFN
20 XPF12.80418 AFN
50 XPF32.01045 AFN
100 XPF64.02090 AFN
250 XPF160.05225 AFN
500 XPF320.10450 AFN
1000 XPF640.20900 AFN
2000 XPF1,280.41800 AFN
5000 XPF3,201.04500 AFN
10000 XPF6,402.09000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc CFP
1 AFN1.56199 XPF
5 AFN7.80995 XPF
10 AFN15.61990 XPF
20 AFN31.23980 XPF
50 AFN78.09950 XPF
100 AFN156.19900 XPF
250 AFN390.49750 XPF
500 AFN780.99500 XPF
1000 AFN1,561.99000 XPF
2000 AFN3,123.98000 XPF
5000 AFN7,809.95000 XPF
10000 AFN15,619.90000 XPF