10 currency-names.AFN sang Rial Qatar

Đổi tiền AFN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,50 qar

؋1,000 AFN = QR0,05043 QAR

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rial Qatar
1 AFN0.05043 QAR
5 AFN0.25215 QAR
10 AFN0.50431 QAR
20 AFN1.00861 QAR
50 AFN2.52154 QAR
100 AFN5.04307 QAR
250 AFN12.60768 QAR
500 AFN25.21535 QAR
1000 AFN50.43070 QAR
2000 AFN100.86140 QAR
5000 AFN252.15350 QAR
10000 AFN504.30700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Afghani Afghanistan
1 QAR19.82920 AFN
5 QAR99.14600 AFN
10 QAR198.29200 AFN
20 QAR396.58400 AFN
50 QAR991.46000 AFN
100 QAR1,982.92000 AFN
250 QAR4,957.30000 AFN
500 QAR9,914.60000 AFN
1000 QAR19,829.20000 AFN
2000 QAR39,658.40000 AFN
5000 QAR99,146.00000 AFN
10000 QAR198,292.00000 AFN