5 Rial Qatar sang currency-names.AFN

Đổi tiền QAR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
98,92 afn

QR1,000 QAR = ؋19,78 AFN

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Afghani Afghanistan
1 QAR19.78490 AFN
5 QAR98.92450 AFN
10 QAR197.84900 AFN
20 QAR395.69800 AFN
50 QAR989.24500 AFN
100 QAR1,978.49000 AFN
250 QAR4,946.22500 AFN
500 QAR9,892.45000 AFN
1000 QAR19,784.90000 AFN
2000 QAR39,569.80000 AFN
5000 QAR98,924.50000 AFN
10000 QAR197,849.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rial Qatar
1 AFN0.05054 QAR
5 AFN0.25272 QAR
10 AFN0.50544 QAR
20 AFN1.01087 QAR
50 AFN2.52717 QAR
100 AFN5.05435 QAR
250 AFN12.63588 QAR
500 AFN25.27175 QAR
1000 AFN50.54350 QAR
2000 AFN101.08700 QAR
5000 AFN252.71750 QAR
10000 AFN505.43500 QAR