20 currency-names.AFN sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AFN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
1,10 pln

؋1,000 AFN = zł0,05477 PLN

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Zloty Ba Lan
1 AFN0.05477 PLN
5 AFN0.27383 PLN
10 AFN0.54765 PLN
20 AFN1.09531 PLN
50 AFN2.73827 PLN
100 AFN5.47654 PLN
250 AFN13.69135 PLN
500 AFN27.38270 PLN
1000 AFN54.76540 PLN
2000 AFN109.53080 PLN
5000 AFN273.82700 PLN
10000 AFN547.65400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Afghani Afghanistan
1 PLN18.25970 AFN
5 PLN91.29850 AFN
10 PLN182.59700 AFN
20 PLN365.19400 AFN
50 PLN912.98500 AFN
100 PLN1,825.97000 AFN
250 PLN4,564.92500 AFN
500 PLN9,129.85000 AFN
1000 PLN18,259.70000 AFN
2000 PLN36,519.40000 AFN
5000 PLN91,298.50000 AFN
10000 PLN182,597.00000 AFN