10 currency-names.AFN sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AFN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,55 pln

؋1,000 AFN = zł0,05496 PLN

Mid-market exchange rate at 02:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Zloty Ba Lan
1 AFN0.05496 PLN
5 AFN0.27482 PLN
10 AFN0.54965 PLN
20 AFN1.09930 PLN
50 AFN2.74824 PLN
100 AFN5.49648 PLN
250 AFN13.74120 PLN
500 AFN27.48240 PLN
1000 AFN54.96480 PLN
2000 AFN109.92960 PLN
5000 AFN274.82400 PLN
10000 AFN549.64800 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Afghani Afghanistan
1 PLN18.19350 AFN
5 PLN90.96750 AFN
10 PLN181.93500 AFN
20 PLN363.87000 AFN
50 PLN909.67500 AFN
100 PLN1,819.35000 AFN
250 PLN4,548.37500 AFN
500 PLN9,096.75000 AFN
1000 PLN18,193.50000 AFN
2000 PLN36,387.00000 AFN
5000 PLN90,967.50000 AFN
10000 PLN181,935.00000 AFN